Cao huyết áp là một tình trạng y tế nguy hiểm, khiến máu chảy qua các động mạch với áp lực cao hơn bình thường. Cao huyết áp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận… Cao huyết áp không chỉ xảy ra ở người già, mà còn ở người trẻ. Theo thống kê, khoảng 10% người trẻ dưới 25 tuổi bị cao huyết áp. Nguyên nhân của cao huyết áp ở người trẻ có thể là do di truyền, bệnh lý nội tiết, bệnh lý thận, béo phì, stress, hút thuốc lá… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các dấu hiệu cao huyết áp ở người trẻ, cách chẩn đoán và điều trị cao huyết áp hiệu quả và an toàn.
Mục lục:
Dấu hiệu cao huyết áp ở người trẻ
Các dấu hiệu cao huyết áp ở người trẻ đã được nghiên cứu và chỉ ra theo các biểu hiện sau:
– Đau đầu: Đây là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của cao huyết áp ở người trẻ. Đau đầu thường là đau nhói, dai dẳng và nặng hơn vào buổi sáng. Nguyên nhân là do áp lực tăng lên trên các mạch máu trong não.
– Chóng mặt: Đây là một dấu hiệu khác của cao huyết áp ở người trẻ. Chóng mặt thường kèm theo buồn nôn, nôn mửa và mờ mắt. Nguyên nhân là do lượng máu lưu thông đến não giảm do các mạch máu bị hẹp hoặc tổn thương.
– Đỏ mặt: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ có thể dễ dàng nhận biết. Đỏ mặt là do các mạch máu ở mặt giãn nở, làm cho da trở nên ửng hồng và ấm. Đỏ mặt cũng có thể bị kích thích bởi stress, rượu, đồ cay hoặc thời tiết nóng.
– Đổ mồ hôi: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ cho thấy mức độ adrenaline trong cơ thể cao. Đổ mồ hôi thường là quá mức, đặc biệt là ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và nách. Đổ mồ hôi cũng có thể do lo âu, hồi hộp hoặc vận động.
– Tim đập nhanh: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ phản ánh tình trạng nhịp tim nhanh hoặc bất thường. Tim đập nhanh có thể cảm nhận được như một cảm giác đập, rung hoặc bỏ sót trong ngực. Tim đập nhanh cũng có thể do cafein, nicotin, thuốc hoặc bệnh tim.
– Mờ mắt: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ cho thấy sự tổn hại ở mắt. Mờ mắt có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn, và có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt. Mờ mắt cũng có thể do căng thẳng mắt, mệt mỏi hoặc bệnh mắt.
– Mệt mỏi: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ cho thấy sự thiếu oxy và dinh dưỡng đến các tế bào cơ thể. Mệt mỏi thường là mãn tính, nghiêm trọng và không được giải quyết bằng nghỉ ngơi. Mệt mỏi cũng có thể do thiếu máu, trầm cảm hoặc rối loạn tuyến giáp.
– Co giật: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ biểu hiện tình trạng nguy hiểm gọi là não tăng áp. Co giật là những cơn co cứng và không kiểm soát của hoạt động điện trong não. Co giật cũng có thể do động kinh, u não hoặc nhiễm trùng.
– Hôn mê: Đây là một dấu hiệu của cao huyết áp ở người trẻ thể hiện sự mất ý thức do đột quỵ hoặc chảy máu não. Hôn mê là một tình trạng khẩn cấp y tế cần được điều trị ngay lập tức. Hôn mê cũng có thể do chấn thương đầu, quá liều thuốc hoặc hạ đường huyết.
Chẩn đoán cao huyết áp ở người trẻ
Cao huyết áp ở người trẻ là một tình trạng lâm sàng khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương cao hơn mức bình thường theo tuổi, giới tính và chiều cao. Cao huyết áp ở người trẻ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận, rối loạn mắt hoặc não. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm cao huyết áp ở người trẻ là rất quan trọng.
Để chẩn đoán cao huyết áp ở người trẻ, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
– Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ khám sức khỏe và đặt một số câu hỏi để tìm hiểu về tiền sử bệnh của bạn, tiền sử gia đình, chế độ dinh dưỡng, mức độ vận động hàng ngày, các yếu tố căng thẳng…
– Đo huyết áp: Bác sĩ tiến hành đo huyết áp cho bạn. Bạn sẽ được đặt một vòng bít tay quanh cánh tay và một thiết bị sẽ ghi lại áp lực máu của bạn. Bạn cần thư giãn và không nói chuyện khi đo huyết áp. Bạn cũng nên tránh uống cà phê, thuốc lá hoặc thuốc kích thích trước khi đo huyết áp. Nếu kết quả đầu tiên cho thấy bạn có huyết áp cao, bác sĩ sẽ đo lại sau ít nhất 5 phút để xác nhận.
– So sánh với bảng chỉ số: Bác sĩ sẽ so sánh kết quả đo huyết áp của bạn với bảng chỉ số huyết áp theo tuổi, giới tính và chiều cao. Bạn được coi là có cao huyết áp nếu huyết áp của bạn cao hơn hoặc bằng 95% so với những người cùng tuổi, giới tính và chiều cao. Bạn được coi là có tiền cao huyết áp nếu huyết áp của bạn từ 90% đến dưới 95% so với những người cùng tuổi, giới tính và chiều cao.
– Lặp lại quá trình: Nếu bạn được chẩn đoán là có cao huyết áp hoặc tiền cao huyết áp, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn quay lại để kiểm tra lại sau một khoảng thời gian nhất định. Thời gian này có thể từ vài tuần đến vài tháng tùy theo mức độ cao của huyết áp của bạn. Bạn chỉ được xác nhận là có cao huyết áp nếu kết quả lặp lại ít nhất 3 lần cho thấy bạn có huyết áp cao.
– Đeo thiết bị theo dõi: Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn đeo một thiết bị di động được gọi là máy đo huyết áp 24 giờ. Thiết bị này sẽ ghi lại huyết áp của bạn liên tục trong một ngày để kiểm tra xem bạn có bị cao huyết áp áo choàng trắng hay không. Cao huyết áp áo choàng trắng là khi huyết áp của bạn cao khi đo ở bệnh viện hoặc phòng khám nhưng bình thường khi đo ở nhà hoặc nơi khác.
– Xét nghiệm và chụp hình: Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm thận, X-quang tim phổi hoặc MRI để tìm ra nguyên nhân gây cao huyết áp cho bạn. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bạn.
Các biện pháp phòng và trị cao huyết áp ở người trẻ
Việc sớm bị cao huyết áp cho thấy vấn đề to lớn ở sức khỏe của người trẻ, trong khi đây là thế hệ nòng cốt gây dựng đất nước. Để đảm bảo sức khỏe và điều trị sớm bạn và những người trẻ cần lưu ý các biện pháp sau:
– Đo huyết áp tại nhà hoặc tại cơ sở y tế. Bạn nên so sánh chỉ số huyết áp của mình với các khoảng huyết áp bình thường cho các nhóm tuổi khác nhau. Nếu bạn có huyết áp bằng hoặc cao hơn 95% so với những người cùng giới tính, độ tuổi và chiều cao, bạn có thể bị cao huyết áp.
– Thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định nguyên nhân hoặc biến chứng của cao huyết áp, như xét nghiệm nước tiểu, xét nghiệm máu, siêu âm thận, điện tâm đồ, siêu âm tim… Bạn nên theo chỉ định của bác sĩ khi làm các xét nghiệm này và cập nhật kết quả với bác sĩ thường xuyên. Các xét nghiệm này giúp phát hiện sớm các bệnh lý có liên quan đến cao huyết áp, như bệnh thận, bệnh tim, bệnh tiểu đường, bệnh giáp…
– Uống thuốc theo đơn của bác sĩ. Có nhiều loại thuốc có thể giúp giảm huyết áp, như thuốc ức chế men chuyển angiotensin, thuốc kháng aldosteron, thuốc giãn mạch… Bạn nên uống thuốc đúng liều lượng và thời gian quy định, không tự ý ngừng hoặc thay đổi thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn cũng nên để ý đến các tác dụng phụ của thuốc và báo cho bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường.
– Theo dõi huyết áp và đi khám bác sĩ định kỳ. Bạn nên ghi nhận chỉ số huyết áp của mình vào một sổ tay hoặc một ứng dụng trên điện thoại để theo dõi sự thay đổi. Bạn nên đi khám bác sĩ ít nhất 6 tháng một lần để kiểm tra tình trạng sức khỏe và điều chỉnh.
– Thay đổi lối sống lành mạnh, như ăn uống cân bằng, hạn chế muối và rượu, tránh hút thuốc lá và cà phê, tập thể dục thường xuyên, giảm stress, ngủ đủ giấc… . Những biện pháp này giúp cải thiện tâm trạng, tăng khả năng chống oxy hóa và kháng viêm của cơ thể, giảm áp lực lên tim và mạch máu.
Bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau để ăn uống và vận động khoa học:
– Ăn ít muối: Bạn nên giới hạn lượng muối ăn hàng ngày không quá 5g (khoảng 1 thìa cà phê), tránh ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn có chứa nhiều muối, như xúc xích, nem chua, mắm tép… Muối là một trong những nguyên nhân gây tăng huyết áp do làm tăng lượng nước trong cơ thể và làm co cứng các mạch máu.
– Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Bạn nên ăn ít nhất 400g rau xanh và trái cây mỗi ngày, chia thành 5-6 bữa nhỏ. Rau xanh và trái cây cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tim mạch, thận và não. Bạn nên chọn các loại rau xanh và trái cây có màu sắc đa dạng, như cà rốt, cải xanh, dưa hấu, cam, chuối…
– Ăn ít chất béo bão hòa và chất béo trans: Bạn nên giảm lượng chất béo bão hòa và chất béo trans trong khẩu phần ăn hàng ngày, không quá 10% năng lượng. Những loại chất béo này có thể gây tăng cholesterol máu và làm tắc nghẽn các mạch máu. Bạn nên tránh ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo trans, như thịt đỏ, bơ, phô mai, kem, bánh ngọt, bánh quy…
– Ăn nhiều chất béo không no và chất béo nhiều liên kết: Bạn nên tăng lượng chất béo không no và chất béo nhiều liên kết trong khẩu phần ăn hàng ngày, khoảng 20-30% năng lượng. Những loại chất béo này có thể giúp giảm cholesterol máu và làm giãn các mạch máu. Bạn nên ăn các loại thực phẩm có chứa nhiều chất béo không no và chất béo nhiều liên kết, như cá hồi, cá ngừ, hạt óc chó, dầu ô liu, dầu hạt lanh…
– Ăn đủ protein: Bạn nên ăn đủ protein trong khẩu phần ăn hàng ngày, khoảng 15-20% năng lượng. Protein là một trong những thành phần quan trọng của cơ thể, giúp xây dựng và duy trì các mô cơ, da, tóc và móng. Bạn nên ăn các loại thực phẩm có chứa protein cao nhưng ít chất béo và muối, như thịt gà, thịt lợn nạc, trứng, sữa tươi không đường, đậu nành…
– Tập thể dục thường xuyên: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày hoặc 150 phút mỗi tuần. Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường tuần hoàn máu và oxy hóa cơ thể. Bạn nên chọn các loại tập thể dục phù hợp với khả năng và sở thích của mình, như đi bộ, đi xe đạp, bơi lội, nhảy dây… Bạn cũng nên khởi động trước khi tập và thư giãn sau khi tập để tránh tổn thương cơ.
Cao huyết áp ở người trẻ là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến và nguy hiểm. Cao huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho tim mạch, thận, não và mắt. Cao huyết áp ở người trẻ có thể có nhiều dấu hiệu, như đau đầu, chóng mặt, đỏ mặt, đổ mồ hôi, tim đập nhanh, mờ mắt, mệt mỏi, co giật, hôn mê… Nếu bạn có những dấu hiệu này, bạn nên đo huyết áp thường xuyên và đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bạn cũng nên điều chỉnh lối sống lành mạnh, như ăn uống cân bằng, hạn chế muối và rượu, bỏ thuốc lá và cà phê, tập thể dục thường xuyên, giảm stress, ngủ đủ giấc… để phòng ngừa và kiểm soát cao huyết áp. Hãy chú ý đến sức khỏe của bạn và sống vui khỏe.